1. Thông tin cá nhân:
· Họ tên : NGUYỄN NGỌC TUẤN Giới tính: Nam
· Ngày sinh : 04-10-1965
· CMND số : 271021787 Cấp tại Đồng Nai
· Điện thoại : 0903.922 128
· Địa chỉ : 36/3B, Khu phố 2, P.Tân mai, Biên Hòa, Đồng Nai
· Email : tuannguyenngoc65@ymail.com
· Tài khoản : 711A08677682 ( Ngân hàng Công thương Việt nam – chi nhánh Biên hòa )
2. Ngôn ngữ:
· Tiếng việt : tiếng mẹ đẻ
· Tiếng anh : sơ cấp
3. Quá trình đào tạo:
Trình độ chuyên môn
o 1987 – 1991 : Cử nhân kinh tế (Đại học Kinh tế TP.HCM)
· : Kỹ năng quản lý nhân sự
· : Kỹ năng quản lý tồn kho
· : Kiến thức cơ bản về ISO 9001
· : Chuyên gia đánh giá nội bộ
· : Bồi dưỡng kiến thức lãnh đạo
o 2003 – nay : Kiến thức & kỹ năng tư vấn chuyên sâu về ISO 9001, 14001, TS 16949
· ISO 22000, HACCP, OHSAS 18001, SA 8000.
o 2003 – nay : Kiến thức về 5S, KAIZEN, ZQC, Lãng phí, TQM,…
· : Kỹ năng tư vấn chuyên nghiệp
· : Giám đốc điều hành (CEO)
· : Kiến thức & kỹ năng tư vấn xây dựng hệ thống thang bảng lương
4. Kinh nghiệm thực tế:
1996 - 1995 CÔNG TY KHÁCH SẠN ĂN UỐNG – DỊCH VỤ TỔNG HỢP ĐỒNG NAI
1995 - 2003 CÔNG TY SẢN XUẤT HÀNG TIÊU DÙNG BÌNH TIÊN (BITI’S)
Chức danh Quản lý sản xuất
Nhiệm vụ Quản lý điều hành sản xuất phân xưởng, Quản lý hệ thống ISO 9001.
Các công việc đã đảm nhận:
1. Trưởng ca sản xuất
2. Phó quản đốc phụ trách kỹ thuật
3. Trưởng bộ phận sản xuất
4. Nhân viên phụ trách Thống kê
5. Nhân viên phòng kế toán
6. Cán bộ phụ trách tuyển dụng nhân sự
5. Kinh nghiệp tư vấn – đào tạo:
TT | Tên công ty | Tiêu chuẩn áp dụng | Lĩnh vực áp dụng |
NÔNG SẢN CÔNG NGHIỆP - THỰC PHẨM – THỦY SẢN | |||
1 | Mì ăn liền An Thái | ISO 9001:2000 | Sản xuất, kinh doanh mì ăn liền. |
2 | Nhà máy đường Phụng Hiệp | ISO14001:2004 tích hợp ISO 9001:2000 | Sản xuất và kinh doanh mía đường. |
3 | Nhà máy đường Vị Thanh | IS0 14001:2004 tích hợp ISO 9001:2000 | Sản xuất và kinh doanh mía đường. |
4 | ĐT-XNK Daklak | ISO 9001:2000 Duy trì hệ thống, nâng cao hiệu quả. | SX, kinh doanh cà phê nhân các loại. |
5 | Công ty TNHH TMDV Tân Hiệp Phát (bia Bến Thành, Number One, bia Lazer..) | ISO 9001:2008 ISO 14001:2004 HACCP Balanced Scorcard Giảm lãng phí - Lean Production. | Bia và nước giải khát các loại. |
6 | Ong Mật Daklak | ISO 9001:2000 | Sản xuất và kinh doanh mật ong, sáp ong, sữa ong chúa, phấn hoa, trang thiết bị nuôi ong (nến sáp, đường nuôi ong, cầu ong, ong giống …). |
7 | Việt An | ISO 9001:2000; HACCP | Chế biến cá Tra, cá Basa xuất khẩu. |
8 | Nguyễn Nam | ISO 9001:2000, HACCP ISO 14001:2004 | Sản xuất và kinh doanh kem. |
9 | Thuỷ Sản Vinh Quang | ISO 9001:2000 tích hợp HACCP | Chế biến bạch tuộc, mực đông lạnh. |
10 | Công ty Cổ Phần Mía Đường Cần Thơ | Đào tạo đánh giá nội bộ ISO 9001:2008 + ISO 14001:2004 | Sản xuất và kinh doanh mía đường. |
11 | Công Ty Cổ Phần Lương Thực Vật tư Nông Nghiệp Đắklắk | ISO 9001:2008 | Sản xuất tinh bột sắn, kinh doanh thương mại nông sản, phân bón, giống cây trồng. |
BAO BÌ GIẤY / NHỰA | |||
12 | Nhựa Chính Hiệp | ISO 9001:2000 & ISO 14001:2004 | Sản xuất, kinh doanh bao bì thành hình chân không. |
13 | Bao bì Tấn Thành | ISO 9001:2000 | Sản xuất và kinh doanh in bao bì. |
14 | Bao bì Sài Gòn | ISO 9001:2000 | In bao bì. |
15 | Bao Bì ViSy | ISO 22000:2005 | Sản xuất và kinh doanh chai Pet. |
GỖ | |||
16 | Gia Việt | ISO 9001:2000 | Sản xuất và kinh doanh đồ gỗ trang trí |
DỆT – MAY | |||
17 | DOMEX | ISO 9001:2000 | Sản xuất sản phẩm may mặc. |
18 | LYNTEX | ISO 9001:2000 | Sản xuất sản phẩm may mặc. |
HÀNH CHÍNH CÔNG | |||
19 | Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn An Giang | ISO 9001:2000 | Quản lý hành chính Nhà nước. |
20 | Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn Bạc Liêu | ISO 9001:2000 | Quản lý Nhà nước về nông nghiệp, lâm nghiệp, diêm nghiệp, thủy lợi, phòng chống lụt bão, bảo vệ đê điều và phát triển nông thôn…. |
21 | Sở GTVT An Giang | ISO 9001:2000 | Quản lý HC Nhà nước. |
22 | Sở KHĐT Trà Vinh | ISO 9001:2000 | Quản lý HC Nhà nước. |
23 | Sở Du Lịch Thương Mại Bình Dương | ISO 9001:2000 | Quản lý Nhà nước trong lĩnh vực thương mại và du lịch. |
24 | Chi Cục Quản Lý Thị Trường Tiền Giang | ISO 9001:2000 | kiểm tra việc chấp hành pháp luật thương mại trên thị trường tỉnh Tiền Giang. |
25 | Trung Tâm Quan Trắc & Kỹ Thuật Môi Trường Đồng Nai | ISO 9001:2000 | Thực hiện các hoạt động về quan trắc, phân tích môi trường và cung ứng các dịch vụ kỹ thuật về môi trường. |
26 | Sở Văn Hoá, Thể Thao Và Du Lịch Tỉnh Bến Tre | ISO 9001:2008 | Quản lý hành chính Nhà nước của Sở. |
XÂY DỰNG | |||
27 | Phát triển nhà An Giang | ISO 9001:2000 | Sản xuất cấu kiện bê tông, nhà lắp ghép bêtông dự ứng lực, kinh doanh nhà. |
28 | XN Xây dựng -C.ty Xây lắp điện 2 | ISO 9001:2000 | Sản xuất cấu kiện bê tông. |
29 | Nhà máy Cọc Bêtông Ứng lực Phú Mỹ | ISO 9001:2000 | Sản xuất cọc bê tông. |
30 | Tín Nghĩa - Xí Nghiệp Xây Dựng | ISO 9001:2000 | Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
31 | Tín Nghĩa - XN Kinh Doanh Nhà | ISO 9001:2000 | Kinh doanh nhà. |
32 | Tín Đạt | ISO 9001:2000 | - Thiết kế, thi công các công trình xử lý môi trường như khí thải, rác thải, nước thải… - Xây dựng Nhà Xưởng, hướng dẫn đăng ký giấy phép môi trường, đánh giá tác động môi trường. |
33 | Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nam Khang | ISO 9001:2000 & 5S | Đầu tư phát triển địa ốc, thi công xây dựng và quản lý dự án. |
34 | Công ty Cổ Phần Vật Liệu Xây Dựng Vĩnh Đức | ISO 9001:2008 + ISO 14001:2004 + OHSAS 18001:2007 | Sản xuất cấu kiện bê tông bằng công nghệ hấp khí, Quartzstone, cấu kiện bê tông dự ứng lực. |
35 | Công ty Bê tông Nam Nguyên | ISO 9001:2008 | Sản xuất – kinh doanh bê tông thương phẩm |
ĐIỆN - ĐIỆN TỬ – BƯU CHÍNH | |||
36 | Điện Nước An Giang | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp điện nước. |
37 | Xí nghiệp Điện Nước huyện Chợ Mới | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp điện nước. |
38 | Xí nghiệp Điện Nước An Phú | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp điện nước. |
39 | Xí nghiệp Điện Nước huyện Châu Phú | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp điện nước. |
40 | Xí nghiệp Điện Nước huyện Châu Thành | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp điện nước. |
41 | Xí nghiệp Điện Nước huyện Phú Tân | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp điện nước. |
42 | Xí nghiệp Điện Nước huyện Tân Châu | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp điện nước. |
43 | Xí nghiệp Điện Nước huyện Tri Tôn | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp điện nước. |
44 | Xí nghiệp Điện Nước huyện Thoại Sơn | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp điện nước. |
45 | Xí nghiệp Điện Nước huyện Tịnh Biên | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp điện nước. |
46 | Xí nghiệp Xây Lắp Điện Nước. | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp điện nước. |
47 | Công Ty TNHH MK SEIKO Việt Nam | ISO 9001:2008 | Sản xuất mạch in điện tử |
48 | Công Ty TNHH VIETUBES. | Đào tạo ISO 9001:2008 & ISO 14001:2004 | Sản xuất, kinh doanh, lắp đặt hệ thống ống dẫn và phụ kiện đường ống |
49 | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Vũ Hoàng Hải | ISO 9001:2008 | Kinh doanh, phân phối điện thoại và điện máy. |
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | |||
50 | Công ty CP Giải pháp Tích hợp Vi tính Viễn thông Việt Nam (IeS) | ISO 9001:2000 | Phần mềm, phần cứng. |
TRƯỜNG HỌC | |||
51 | Trường Chính Trị Bạc Liêu | ISO 9001:2000 | Đào tạo bồi dưỡng về lý luận chính trị, kiến thức quản lý nhà nước, nghiệp vụ công tác xây dựng Đảng và nghiệp vụ công tác Dân vận. Nghiên cứu khoa học về lý luận và thực tiễn để phục vụ giảng dạy. |
BỆNH VIỆN | |||
52 | Bệnh Viện Đa Khoa Nhật Tân | ISO 9001:2000 & 14001:2004 | Khám chữa bệnh. |
53 | Bệnh Viện Thống Nhất Đồng Nai | ISO 9001:2008 & ISO 14001:2004 | Khám chữa bệnh. |
54 | Bệnh Viện Đa Khoa tỉnh Kiên Giang | ISO 9001:2000 | Khám chữa bệnh. |
55 | Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Tân Châu | ISO 9001:2000 & ISO 14001:2004 | Khám chữa bệnh. |
56 | Trung tâm Y tế Dự Phòng Đồng Nai | ISO 9001:2000 | Phòng chống dịch bệnh. |
57 | Bệnh viện Tai Mũi Họng TP.HCM | ISO 9001:2008 | Khám chữa bệnh. |
58 | Bệnh viện Mắt – Răng Hàm Mặt – Tai Mũi Họng An Giang | ISO 9001:2000 | Khám chữa bệnh. |
THUỐC – DƯỢC PHẨM | |||
59 | Công Ty TNHH TM - SX Thuốc Thú Y Song Vân | ISO 9001:2000 & Xây dựng nhà xưởng theo đúng yêu cầu GMP | Sản xuất và kinh doanh thuốc thú y. |
60 | CALAPHARCO | Tư vấn hiệu quả Hệ thống quản lý chất lượng. | Sản xuất, kinh doanh, xuất nhập khẩu dược. |
61 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Bến Tre | Giải thưởng chất lượng VN ISO 9001:2008 TQM – Tinh thần cải tiến, đơn giản & hiệu quả tức thì | Sản xuất và kinh doanh dược phẩm. |
XĂNG DẦU – GAS | |||
62 | Nhà máy sản xuất bình gas (KCN Phú Mỹ) | ISO 9001:2000 | Kinh doanh bình gas và chiết nạp gas. |
63 | Nhà máy chiết nạp gas | ISO 9001:2000 | Kinh doanh bình gas và chiết nạp gas. |
64 | S.C.T gas – CN Phú Mỹ 1 | ISO 9001:2000 + CNSP phù hợp tiêu chuẩn | Sản xuất và cung cấp vỏ bình gas. |
CƠ KHÍ – ĐỘNG CƠ | |||
65 | Cơ khí An Giang | ISO 9001:2000 | Sản xuất máy gặt lúa, máy sấy, cầu sắt nông thôn. |
66 | Công Ty TNHH Tôn Đông Á | ISO 9001:2000 & Đào tạo duy trì ISO 9001:2000 | Sản xuất kinh doanh thép mạ kẽm. |
67 | Thép Tấm lá Phú Mỹ | Tích hợp ISO 9001:2000 + ISO 14001:2004 + chứng nhận sản phẩm | Sản xuất kinh doanh thép tấm lá. |
GỐM SỨ | |||
68 | Sứ Minh Phát | Nâng cao hiệu quả HTQL ISO 9001:2008 & Tái cấu trúc SA 8000 | Sản phẩm sứ các loại. |
69 | Minh Phương | ISO 9001:2000 | Sản phẩm sứ các loại. |
TỔNG HỢP | |||
70 | Nhà Máy Phân Bón Hiệp Phước | ISO 9001:2008 | Sản xuất và kinh doanh phân bón các loại |
71 | Long Vân | ISO 9001:2000 | Sản xuất, cung cấp bàn ghế, các sản phẩm bằng nhôm. |
72 | Công ty Trà Bắc tỉnh Trà Vinh | ISO 9001:2000 | Sản xuất và kinh doanh: Than hoạt tính, Cơm dừa trắng sấy khô, Thảm xơ dừa, Xơ dừa, Mùn dừa, Cơm dừa sữa, Than gáo dừa, Dừa trái. |
73 | XN In Lê Quang Lộc | ISO 9001:2000 | In sách, báo, tài liệu. |
74 | Công ty TNHH TM & Xử Lý Môi Trường Thái Thành | ISO 14001:2004 | Xử lý chất thải công nghiệp. |